GIÀN GIÁO NÊM

QUY CÁCH CHỐNG NÊM / Specification
Tên sản phẩm
Prouducs
L (MM)Trọng lượng (Weight)
(kg)
Giáo nêm 1000 mm - có nòng10003.22
Giáo nêm 1500 mm - có nòng15004.55
Giáo nêm 2000 mm - có nòng20005.64
Giáo nêm 2500 mm - có nòng25007.23
Giáo nêm 3000 mm - có nòng30008.42

QUY CÁCH GIẰNG NÊM / Specification
Tên sản phẩm
Products
L1 (mm)L2 (mm)Trọng lượng( Weight)
(kg)
Ø42x1.8mmØ48.3x2mmØ42x1.8mmØ48.3x2mm
Thanh giằng 5005004504401.121.44
Thanh giằng 6006005505401.321.67
Thanh giằng 9009008508401.852.14
Thanh giằng 100010009509402.022.6
Thanh giằng 12001200115011402.333.06
Thanh giằng 15001500145014402.633.76
Thanh giằng 16001600155015402.814.00

QUY CÁCH GIÁO NÊM / Specification
Tên sản phẩm
Products
L (mm)Trọng lượng (Weight)
(kg)
Khả năng chịu lực / Allowable (KN, n=2)
Chống đà chốt nêm12003.235.32
Chống đà bán cùm12003.355.32

QUY CÁCH GIÁO NÊM / Specification
Tên sản phẩm
Products
L (mm)Trọng lượng (Weight)
(kg)
Khả năng chịu lực / Allowable (KN, n=2)
Consol chốt nêm12008.518.24
Consol bán cùm10008.728.24